Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吏党
[Lại Đảng]
りとう
🔊
Danh từ chung
đảng của quan chức
Hán tự
吏
Lại
quan chức; viên chức
党
Đảng
đảng; phe phái; bè phái