Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吏人
[Lại Nhân]
りじん
🔊
Danh từ chung
quan chức
Hán tự
吏
Lại
quan chức; viên chức
人
Nhân
người