名跡
[Danh Tích]
名蹟 [Danh Tích]
名蹟 [Danh Tích]
めいせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
địa điểm lịch sử nổi tiếng
Danh từ chung
họ gia đình; tên nghề nghiệp
🔗 名跡・みょうせき