名誉職 [Danh Dự Chức]
めいよしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

chức vụ danh dự

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Dự danh tiếng; vinh quang
Chức công việc; việc làm