Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
名誉教授
[Danh Dự Giáo Thụ]
めいよきょうじゅ
🔊
Danh từ chung
giáo sư danh dự
Hán tự
名
Danh
tên; nổi tiếng
誉
Dự
danh tiếng; vinh quang
教
Giáo
giáo dục
授
Thụ
truyền đạt; giảng dạy