Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
名誉市民
[Danh Dự Thị Dân]
めいよしみん
🔊
Danh từ chung
công dân danh dự
Hán tự
名
Danh
tên; nổi tiếng
誉
Dự
danh tiếng; vinh quang
市
Thị
thị trường; thành phố
民
Dân
dân; quốc gia