名詞
[Danh Từ]
めいし
なことば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
danh từ
JP: 名詞を修飾するものは、形容詞または形容詞相当語句です。
VI: Những gì sửa đổi danh từ là tính từ hoặc cụm từ tương đương tính từ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エスペラントの名詞は、必ず「o」で終わります。
Danh từ trong tiếng Esperanto luôn kết thúc bằng "o".
可算名詞か不可算名詞かどちらかを従えている表現を2つ書け。
Hãy viết 2 cách diễn đạt mà đi kèm với danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
「five minutes」って名詞句でいいんですよね?
"five minutes" là cụm danh từ phải không?
名詞を修飾するもの(形容詞、または形容詞相当語句)。
Các từ hoặc cụm từ tương đương với tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
「-osity」は語尾が「-ous」の形容詞から作られる抽象名詞の語尾。
"Hậu tố '-osity' được tạo ra từ các tính từ có hậu tố '-ous' để tạo thành danh từ trừu tượng."
役割語とは男性語や女性語などの日本語の集合名詞である。
Yakuwarigo là tên gọi chung cho các ngôn ngữ như ngôn ngữ nam giới hay ngôn ngữ nữ giới trong tiếng Nhật.
名詞を修飾するものは、典型的に形容詞または形容詞語句です。
Những thứ bổ nghĩa cho danh từ thường là tính từ hoặc cụm tính từ.
このような名詞句を隠れ疑問文(concealed question)といいます。
Cụm danh từ này được gọi là câu hỏi ngầm (concealed question).
名詞から動詞が派生していることもあれば、その逆のこともある。
Có trường hợp từ danh từ phát triển thành động từ, và cũng có trường hợp ngược lại.
エスペラント語では、名詞は「o」で終わります。複数形は「j」をつけることで表されます。
Trong tiếng Esperanto, danh từ kết thúc bằng "o". Số nhiều được biểu thị bằng cách thêm "j".