名残惜しい
[Danh Tàn Tích]
名残り惜しい [Danh Tàn Tích]
名残り惜しい [Danh Tàn Tích]
なごりおしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
lưu luyến không nỡ rời