Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
名宛
[Danh Uyển]
なあて
🔊
Danh từ chung
địa chỉ (trên phong bì)
🔗 宛名
Hán tự
名
Danh
tên; nổi tiếng
宛
Uyển
địa chỉ; giống như; may mắn