名乗り
[Danh Thừa]
名告り [Danh Cáo]
名告り [Danh Cáo]
なのり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
xưng tên; tự giới thiệu
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
xưng tên, cấp bậc, dòng dõi, v.v. (của samurai trên chiến trường)
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
tên được đặt cho nam giới quý tộc và samurai khi trưởng thành
Danh từ chung
cách đọc kanji trong tên Nhật Bản