1. Thông tin cơ bản
- Từ: 名乗り
- Cách đọc: なのり
- Loại từ: danh từ (danh động từ; hành vi/việc “xưng tên, tự xưng”)
- Liên hệ động từ gốc: 名乗る(なのる)
2. Ý nghĩa chính
- Việc xưng tên/giới thiệu danh tính: 電話での名乗り (xưng danh khi gọi điện).
- Tuyên bố chính danh/ứng cử/tham gia: 名乗りを上げる (tuyên bố tham gia, ra mặt).
- Tự nhận là… (sắc thái trung lập): 不審者の名乗り (lời tự xưng của kẻ đáng ngờ).
3. Phân biệt
- 名乗り vs 名乗る: “名乗り” là danh từ (hành vi); “名乗る” là động từ (thực hiện hành vi xưng tên/tự xưng).
- 名乗り出る: “đứng ra/xưng danh ra mặt” (tình nguyện, tự nguyện trình diện).
- 名乗りを上げる: “tuyên bố tham gia/ứng cử/đăng ký” (mạnh mẽ, công khai).
- 自称: “tự xưng” (hàm ý có thể không đúng sự thật), trung tính đến hơi nghi ngờ hơn 名乗り.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sự giao tiếp: Trên điện thoại/email, cần 名乗り trước (会社名・氏名を名乗る).
- Trong tin tức/chính trị/kinh doanh: 党首選への名乗りを上げる、事業に名乗りを上げる.
- Điều tra/sự cố: 目撃者の名乗り出(で)を待つ (chờ người xưng danh ra làm nhân chứng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名乗る | Từ gốc | Xưng tên/tự xưng | Động từ |
| 名乗り出る | Cụm liên quan | Đứng ra xưng danh | Tự nguyện trình diện |
| 名乗りを上げる | Cụm liên quan | Tuyên bố tham gia/ứng cử | Sắc thái mạnh, công khai |
| 自称 | Gần nghĩa | Tự xưng | Có thể hàm nghi ngờ |
| 申し出る | Liên quan | Đề nghị, trình bày | Hành vi ngỏ ý, không nhất thiết xưng tên |
| 立候補 | Liên quan | Ra ứng cử | Nghiệp vụ chính trị |
| 匿名 | Đối nghĩa | Nặc danh | Không xưng tên |
| 身元不明 | Đối nghĩa | Chưa rõ danh tính | Thuật ngữ điều tra |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 名: tên, danh.
- 乗: lên, cưỡi; ở đây là phần của động từ 名乗る. “名乗り” là danh từ hoá (đuôi り) của liên dụng形.
- Ý: hành vi “nêu tên/danh xưng” → “xưng danh, tự xưng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hoá Nhật, mở đầu liên lạc bằng 名乗り là phép lịch sự cơ bản: nêu tổ chức + họ tên. Ở ngữ cảnh chính trị/kinh doanh, “名乗りを上げる” mang sắc thái quyết tâm công khai, gần với “chính thức nhập cuộc”.
8. Câu ví dụ
- 電話ではまず会社名と氏名の名乗りをしてください。
Khi gọi điện, trước hết hãy xưng danh tên công ty và họ tên.
- 彼は市長選への名乗りを上げた。
Anh ấy tuyên bố ra tranh cử thị trưởng.
- 事故の目撃者として名乗り出る人はいませんか。
Có ai đứng ra xưng danh làm nhân chứng không?
- 警察は被害者の名乗りを待っている。
Cảnh sát đang chờ nạn nhân xưng danh.
- 最初の名乗りを省くのは失礼に当たる。
Bỏ qua phần xưng danh ban đầu là bất lịch sự.
- 複数の企業がこの事業に名乗りを上げた。
Nhiều công ty đã tuyên bố tham gia dự án này.
- 差出人の名乗りがなく不審に思った。
Không thấy người gửi xưng tên nên tôi thấy đáng ngờ.
- 彼は別名での名乗りを使っていた。
Anh ta dùng một danh xưng khác.
- 司会の合図で参加者が順番に名乗りを上げた。
Theo hiệu lệnh của MC, các người tham gia lần lượt xưng tên.
- 匿名ではなく正々堂々と名乗り出るべきだ。
Không nên nặc danh, hãy đường đường chính chính xưng danh.