同船 [Đồng Thuyền]
どうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cùng tàu; đi cùng tàu

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Thuyền tàu; thuyền