同級 [Đồng Cấp]

どうきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

cùng cấp; cùng lớp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同級
  • Cách đọc: どうきゅう
  • Loại từ: danh từ / tính từ đứng trước danh từ (の)
  • Độ thông dụng: thường gặp trong trường học, công sở, hội họp cựu học sinh
  • Khung nghĩa khái quát: cùng cấp/lớp/niên khóa hay cùng hạng bậc

2. Ý nghĩa chính

  • Cùng cấp/lớp (trong trường học hoặc bậc trình độ). Ví dụ: 同級生 (bạn cùng lớp), 同級の生徒。
  • Cùng hạng bậc (trong phân hạng, xếp loại). Ví dụ: 同級の製品 (sản phẩm cùng hạng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 同級 vs 同学年: 同学年 nhấn “cùng năm học/khóa”, còn 同級 thường chỉ cùng “lớp/hạng”.
  • 同級 vs 同期: 同期 là “cùng đợt/cùng khóa vào” (công ty, trường), không nhất thiết cùng lớp.
  • 同級生: từ phổ biến để nói “bạn cùng lớp”; 同級 một mình thường làm định ngữ (同級の〜).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng định ngữ: 同級の友人、同級のチーム、同級の製品。
  • Danh từ ghép cố định: 同級生、同級会 (hội đồng môn).
  • Ngữ cảnh: trường học, thể thao (đối thủ cùng hạng), sản phẩm (cùng phân khúc), công sở (cùng bậc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同級生 liên quan bạn cùng lớp Dùng phổ biến nhất để chỉ người.
同学年 gần nghĩa cùng năm học Phạm vi rộng hơn “cùng lớp”.
同期 liên quan cùng khóa/cùng đợt Dùng nhiều ở công ty, tuyển dụng.
同等 đồng nghĩa gần tương đương Trang trọng, dùng trong đánh giá/học thuật.
上級 đối nghĩa theo bậc thượng cấp/cấp trên Khác bậc so với 同級.
下級 đối nghĩa theo bậc hạ cấp/cấp dưới Khác bậc so với 同級.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(đồng, giống nhau) + (cấp bậc, lớp). Ghép Hán Nhật thể hiện “cùng một cấp/bậc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu mối quan hệ, người Nhật thường nói 私たちは同級生です (chúng tôi là bạn cùng lớp). Với sản phẩm, 同級最速・同級最大 là cách quảng cáo “nhanh nhất/lớn nhất trong cùng phân khúc”. Hãy để ý phạm vi so sánh để dùng tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 同級の友人と久しぶりに会った。
    Tôi đã gặp lại người bạn cùng lớp sau lâu ngày.
  • 彼は私の同級生だ。
    Anh ấy là bạn học cùng lớp của tôi.
  • 同級のチーム同士が決勝でぶつかった。
    Hai đội cùng hạng đã chạm trán ở trận chung kết.
  • この車は同級では燃費が優れている。
    Chiếc xe này có mức tiêu hao nhiên liệu vượt trội trong cùng phân khúc.
  • 同級会に参加して懐かしい話をした。
    Tôi tham gia hội đồng môn và kể chuyện xưa.
  • 私たちは中学の同級だった。
    Chúng tôi từng là bạn cùng lớp thời trung học cơ sở.
  • 同級の中で彼女が一番背が高い。
    Trong cùng lớp, cô ấy cao nhất.
  • 二社は同級の製品を競っている。
    Hai công ty đang cạnh tranh các sản phẩm cùng phân khúc.
  • 同級の先生に相談した。
    Tôi đã trao đổi với giáo viên cùng cấp/bậc.
  • 彼と私は入社が同級だ。
    Tôi và anh ấy vào công ty cùng đợt/cùng khóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同級 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?