同県 [Đồng Huyền]

どうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

cùng tỉnh

Danh từ chung

tỉnh đã nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

横浜よこはまは、関東かんとう地方ちほう南部なんぶ神奈川かながわけん東部とうぶ位置いちする都市としで、どうけん県庁けんちょう所在地しょざいち
Thành phố Yokohama nằm ở phía nam khu vực Kanto, phía đông tỉnh Kanagawa, và là thủ phủ của tỉnh này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同県
  • Cách đọc: どうけん
  • Loại từ: Danh từ (dạng tiền tố trong ngôn ngữ báo chí); bổ nghĩa danh từ khác
  • Độ trang trọng: Cao, thường dùng trong tin tức/báo cáo
  • Ghi chú: Thường đi trước các từ như 警 (cảnh sát), 出身, 内 (trong phạm vi), 庁, 企業...

2. Ý nghĩa chính

“同県” nghĩa là “cùng một tỉnh (prefecture)” hoặc “tỉnh vừa được nhắc tới ở trước”; dùng để chỉ cùng tỉnh với một chủ thể tham chiếu trong văn bản hoặc lời nói.

3. Phân biệt

  • 同県 nhấn mạnh “cùng một tỉnh (prefecture)” hoặc “tỉnh đã nêu”.
  • 県内 nhấn mạnh “bên trong tỉnh”, không nhất thiết có tham chiếu trước.
  • 同市/同町/同村: cùng thành phố/thị trấn/làng; song song về cấp hành chính.
  • 他県・県外: tỉnh khác / ngoài tỉnh, mang nghĩa đối lập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 同県出身, 同県内, 同県警, 同県庁, 同県のA社.
  • Dùng trong tin tức để tránh lặp lại tên tỉnh đã nêu ở câu trước.
  • Có thể đứng độc lập trước danh từ: 同県警は〜, 同県企業〜.
  • Trong hội thoại thường ngày, người ta hay dùng うちの県 hoặc 県内 hơn là 同県.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
県内 Liên quan Trong tỉnh Nhấn mạnh phạm vi địa lý
同市 Liên quan Cùng thành phố Cấp hành chính thấp hơn tỉnh
他県 Đối nghĩa Tỉnh khác Dùng đối lập với 同県
県外 Đối nghĩa Ngoài tỉnh Trái với 県内/同県
当該県 Đồng nghĩa gần Tỉnh liên quan/được đề cập Rất trang trọng, hành chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同: cùng, giống; bộ 口 (miệng) + 冬 (đông) trong hình thể cổ, nghĩa “hợp lại, đồng nhất”.
  • 県: tỉnh (prefecture); bộ 糸 (mịch) + 目 (mắt) biến thể; hiện đại dùng làm cấp hành chính của Nhật.
  • Tổ hợp “同+県” = cùng một tỉnh / tỉnh nói ở trên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tóm tắt tin tức, dùng “同県” giúp câu gọn và tránh lặp: nêu tên tỉnh đầy đủ ở câu đầu, các câu sau thay bằng “同県”. Trong văn nói thường nhật, bạn có thể chuyển sang “県内” hoặc nêu thẳng tên tỉnh để thân thiện hơn.

8. Câu ví dụ

  • 私は彼と同県出身です。
    Tôi và anh ấy cùng quê trong một tỉnh.
  • 同県内で大規模な停電が発生した。
    Đã xảy ra mất điện diện rộng trong cùng tỉnh.
  • 同県警は事故の原因を調べている。
    Cảnh sát của tỉnh nói trên đang điều tra nguyên nhân tai nạn.
  • 彼女は私と同県の高校を卒業した。
    Cô ấy tốt nghiệp một trường cấp ba cùng tỉnh với tôi.
  • 新工場は同県北部に建設される予定だ。
    Nhà máy mới dự kiến xây ở phía bắc của tỉnh đã nêu.
  • 同県庁は観光キャンペーンを開始した。
    Ủy ban tỉnh nói trên đã bắt đầu chiến dịch du lịch.
  • 応募者の多くが同県在住だ。
    Nhiều ứng viên đang cư trú trong cùng tỉnh.
  • 被災者は同県内の避難所に移動した。
    Người bị nạn đã di chuyển đến các nơi trú ẩn trong tỉnh.
  • 社長は同県出身の政治家と面会した。
    Giám đốc đã gặp một chính trị gia cùng tỉnh.
  • 研究チームは同県の大学と連携している。
    Nhóm nghiên cứu đang hợp tác với một đại học trong tỉnh đã nêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同県 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?