同省 [Đồng Tỉnh]

どうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

bộ đã nói; cùng bộ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同省
  • Cách đọc: どうしょう
  • Loại từ: Danh từ (tiền tố/bổ ngữ trong văn bản hành chính, báo chí)
  • Độ trang trọng: Cao
  • Ghi chú: Trong bối cảnh Nhật, 省 = “bộ” (ministry). Cũng có thể chỉ “tỉnh” trong ngữ cảnh quốc gia khác (Trung Quốc, Việt Nam), tùy văn mạch.

2. Ý nghĩa chính

“同省” nghĩa là “bộ/tỉnh vừa được nhắc đến”. Ở Nhật, mặc định hiểu là “bộ” (ví dụ: 文部科学省). Trong bài báo quốc tế, có thể là “tỉnh” nếu trước đó nhắc đến đơn vị hành chính “〜省”.

3. Phân biệt

  • 同省: bộ/tỉnh đã nêu trước đó.
  • 当該省: rất trang trọng, văn bản pháp quy; tương đương nghĩa.
  • 省内: trong nội bộ bộ/tỉnh; khác chức năng với 同省.
  • Không nhầm với どうしよう (làm sao bây giờ) — hoàn toàn khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 同省は〜と発表, 同省幹部, 同省内, 同省の方針.
  • Dùng mạnh trong tin tức chính trị, hành chính, quốc tế.
  • Xác định là “bộ” hay “tỉnh” dựa trên đơn vị đã xuất hiện trước đó.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当該省 Đồng nghĩa Bộ/tỉnh liên quan Siêu trang trọng
省内 Liên quan Trong nội bộ bộ/tỉnh Chỉ phạm vi
他省 Đối nghĩa Bộ/tỉnh khác Đối lập trực tiếp
同庁 Liên quan Cơ quan đã nêu Song song về cơ quan
省庁 Liên quan Các bộ, cơ quan Danh từ tổng quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同: cùng, giống.
  • 省: “bộ” (ở Nhật), cũng là “tỉnh” trong hệ hành chính một số nước; gốc nghĩa “tiết giảm; xem xét”.
  • “同+省” = bộ/tỉnh đã được đề cập trước đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch “同省”, hãy xem ngữ cảnh: nếu văn bản nói về Nhật Bản, nên dịch là “bộ”; nếu nói về Trung Quốc/VN, có thể là “tỉnh”. Việc xác định đúng tránh hiểu sai quy mô thẩm quyền.

8. Câu ví dụ

  • 同省は来月から新制度を導入すると発表した。
    Bộ/tỉnh nói trên công bố sẽ áp dụng hệ thống mới từ tháng sau.
  • 同省内のガイドラインが改定された。
    Hướng dẫn nội bộ của bộ/tỉnh đó đã được sửa đổi.
  • 同省幹部は取材に応じなかった。
    Lãnh đạo bộ/tỉnh nói trên không trả lời phỏng vấn.
  • 報告書は同省の役割を詳述している。
    Báo cáo mô tả chi tiết vai trò của bộ/tỉnh đó.
  • 事故原因については同省が調査中だ。
    Về nguyên nhân tai nạn, bộ/tỉnh nói trên đang điều tra.
  • 企業は同省と連携して対策を進める。
    Doanh nghiệp sẽ phối hợp với bộ/tỉnh đó để triển khai biện pháp.
  • 規制緩和を巡り同省と業界が協議した。
    Về nới lỏng quy định, bộ/tỉnh nói trên và ngành đã thảo luận.
  • 人事は同省の専管事項だ。
    Nhân sự là việc thuộc thẩm quyền riêng của bộ/tỉnh đó.
  • 新法施行に伴い同省通知が出された。
    Kèm theo việc thi hành luật mới, thông tri của bộ/tỉnh nói trên đã được ban hành.
  • 計画の最終承認は同省が行う。
    Phê duyệt cuối cùng của kế hoạch do bộ/tỉnh đó thực hiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同省 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?