同盟国 [Đồng Minh Quốc]
どうめいこく

Danh từ chung

quốc gia đồng minh; đồng minh

JP: ドイツはかつてイタリアと同盟どうめいこくであった。

VI: Đức từng là đồng minh với Ý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのくに同盟どうめいこくたいする忠誠ちゅうせいまもった。
Quốc gia đó đã giữ vững lòng trung thành với các nước đồng minh.
ドイツはかつてイタリアの同盟どうめいこくであった。
Đức từng là nước đồng minh của Ý.
ドイツはかつてイタリアの同盟どうめいこくだった。
Đức từng là đồng minh của Ý.
同盟どうめいこくはそのはげしいたたかいであく帝国ていこくやぶった。
Các nước đồng minh đã đánh bại đế chế xấu xa trong trận chiến khốc liệt đó.
ドイツとイタリアはだい世界せかい大戦たいせんちゅう同盟どうめいこくであった。
Đức và Ý là đồng minh trong Thế chiến thứ hai.
かれくにがそのくに同盟どうめいむすぶのに賛成さんせいすべきだとろんじた。
Anh ấy đã tranh luận rằng đất nước chúng ta nên ủng hộ liên minh với quốc gia đó.

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Minh liên minh; lời thề
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến 同盟国