同病相憐れむ
[Đồng Bệnh Tương Liên]
同病相哀れむ [Đồng Bệnh Tương Ai]
同病相哀れむ [Đồng Bệnh Tương Ai]
どうびょうあいあわれむ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”
⚠️Tục ngữ
đồng bệnh tương lân
🔗 相憐れむ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
同病相憐れむ。
Người cùng cảnh ngộ thường thương nhau.