同氏 [Đồng Thị]

どうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

người đã nói; anh ấy; cô ấy

Danh từ chung

cùng họ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同氏
  • Cách đọc: どうし
  • Loại từ: Danh từ (dùng như đại từ quy chiếu trong báo chí/văn bản trang trọng)
  • Phong cách: Rất trang trọng, văn phong báo chí/hồ sơ
  • Khái quát: “Ông/bà ấy (người đã nêu tên trước đó)” – dùng để tránh lặp tên riêng

2. Ý nghĩa chính

同氏 là cách gọi người đã được nêu tên trước đó (A氏) trong cùng bài viết/văn bản, nghĩa là “vị đó”, “ông/bà nói trên”. Dùng để thay thế lặp lại tên riêng. Ví dụ: 「田中氏は〜。同氏は〜と述べた。」

3. Phân biệt

  • 同氏 vs 同士: 同氏 là quy chiếu người đã nêu (báo chí); 同士 là “cùng loại/giữa … với nhau”. Hoàn toàn khác nghĩa và chức năng.
  • 同氏 vs 本人: 本人 là “đương sự, chính người đó” nhấn mạnh tính chính chủ; 同氏 trung tính, giữ lễ độ báo chí.
  • 同氏 vs 同人: 同人 có thể là “người ấy” (văn trang trọng cổ) hoặc “doujin” (ngữ cảnh khác). Tránh nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「A氏は… 。同氏は…」「同氏によると…」「同氏の説明では…」
  • Ngữ cảnh: bài báo, thông cáo, biên bản; hiếm dùng trong hội thoại thường ngày.
  • Lưu ý: Chỉ dùng khi đã nêu rõ “A氏” ngay trước đó; không đi kèm さん/様, và không thay cho tên lần đầu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Ông/bà (kính ngữ) Dùng kèm tên riêng: 田中氏. Lần tiếp theo có thể dùng 同氏.
本人 Đồng nghĩa gần Đương sự, chính người đó Trung tính; sắc thái pháp lý/hành chính.
当人 Liên quan Người đó Thân mật hơn 本人; ít trang trọng hơn 同氏.
該当者 Liên quan Người liên quan/được nhắc tới Dùng trong thông báo, hướng dẫn thủ tục.
同士 Đối chiếu Giữa … với nhau Khác nghĩa; không dùng thay thế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 同(đồng, giống nhau)+ 氏(thị/“ông/bà” kính ngữ đi với họ tên)
  • Âm On: 同(ドウ)/ 氏(シ) → どう・し
  • Gợi nhớ: “Cùng (同) chính người mang họ/tước xưng (氏) vừa nêu.”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc báo Nhật, hãy để ý chuỗi tham chiếu: “A氏 → 同氏 → 氏”. Việc thay thế hợp lý giúp văn bản mạch lạc, tránh lặp. Trong nói chuyện hằng ngày, gần như không dùng 同氏; thay vào đó dùng 名前+さん hoặc その人.

8. Câu ví dụ

  • 田中氏は新戦略を発表し、同氏は来期の見通しについても言及した。
    Ông Tanaka công bố chiến lược mới, và vị này cũng đề cập đến triển vọng kỳ tới.
  • 山本氏は否定し、同氏によると事実誤認があったという。
    Ông Yamamoto phủ nhận; theo lời vị này thì đã có sự hiểu sai sự thật.
  • 会見で佐藤氏が謝罪し、同氏の処分は後日公表される。
    Ông Sato xin lỗi trong họp báo; việc xử lý đối với vị này sẽ công bố sau.
  • 鈴木氏は退任を表明。同氏は「後進に道を譲る」と述べた。
    Ông Suzuki tuyên bố từ nhiệm. Vị này nói “nhường đường cho lớp kế cận”.
  • 報告書は高橋氏の説明を引用し、同氏の関与は限定的だとした。
    Báo cáo trích lời ông Takahashi và cho rằng mức độ liên quan của vị này là hạn chế.
  • 内田氏は提携の意義を強調。同氏の見方では市場拡大が期待できる。
    Bà Uchida nhấn mạnh ý nghĩa của liên minh. Theo quan điểm của vị này, có thể kỳ vọng mở rộng thị trường.
  • 岡本氏は辞意を固め、同氏の後任は来週にも決まる見通しだ。
    Ông Okamoto đã quyết ý từ chức; người kế nhiệm vị này dự kiến được quyết định trong tuần tới.
  • 石井氏は無罪を主張し、同氏の弁護人は証拠不十分だと述べた。
    Ông Ishii kêu oan, và luật sư của vị này cho rằng bằng chứng không đủ.
  • 木村氏は「想定外だった」と語り、同氏は原因究明を約束した。
    Ông Kimura nói “ngoài dự tính”, và vị này hứa sẽ làm rõ nguyên nhân.
  • 中村氏は当面の続投を明言し、同氏の方針に変更はないという。
    Ông Nakamura khẳng định tiếp tục tại nhiệm trong thời gian tới, và không có thay đổi trong phương châm của vị này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同氏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?