同時通訳 [Đồng Thời Thông Dịch]
どうじつうやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phiên dịch đồng thời

JP: わたし同時どうじ通訳つうやくつとめた。

VI: Tôi đã làm phiên dịch viên đồng thời.

Danh từ chung

phiên dịch viên đồng thời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

同時どうじ通訳つうやく彼女かのじょあこがれだ。
Làm phiên dịch đồng thời là ước mơ của cô ấy.
かれ同時どうじ通訳つうやくになる運命うんめいにあった。
Anh ấy dường như sinh ra đã là dịch giả phiên dịch.
同時どうじ通訳つうやくによって言語げんご障壁しょうへきくずれた。
Phiên dịch đồng thời đã phá vỡ rào cản ngôn ngữ.
トムって、同時どうじ通訳つうやくになりたいんだって。
Tom muốn trở thành phiên dịch viên đồng thời.
トムって、同時どうじ通訳つうやくになりたがってるんだ。
Tom muốn trở thành một phiên dịch viên đồng thời.

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Thời thời gian; giờ
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Dịch dịch; lý do