Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同庚
[Đồng Canh]
同甲
[Đồng Giáp]
どうこう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cùng tuổi
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
庚
Canh
thứ 7; dấu hiệu thứ 7 trong lịch
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa