同年輩 [Đồng Niên Bối]
どうねんぱい

Danh từ chung

người cùng tuổi

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Bối đồng chí; bạn bè; người; bạn đồng hành