Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同年輩
[Đồng Niên Bối]
どうねんぱい
🔊
Danh từ chung
người cùng tuổi
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
輩
Bối
đồng chí; bạn bè; người; bạn đồng hành