1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同席
- Cách đọc: どうせき
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する → 同席する
- Sắc thái: Trang trọng, lịch sự; thường dùng trong bối cảnh công việc, họp hành, phỏng vấn
- Cụm thường gặp: 保護者同席, 弁護士同席, 同席者, 同席をお願いする, 同席させていただく, ご同席ください
2. Ý nghĩa chính
同席 nghĩa là cùng ngồi, cùng có mặt trong một buổi họp, buổi gặp, bữa ăn hay một tình huống chính thức nào đó. Nhấn mạnh việc hiện diện cùng địa điểm, cùng bàn hay cùng sự kiện với người khác, chứ không nhất thiết nhấn mạnh mức độ tham gia.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 出席 (しゅっせき): tham dự một sự kiện với tư cách người tham gia chính. 同席 nghiêng về ý “ngồi cùng, có mặt cùng”, thường mang sắc thái trung lập hoặc lễ nghi.
- 同伴 (どうはん): đi kèm, đi cùng (động tác đi cùng). 同席 là “ngồi cùng/có mặt cùng tại chỗ”.
- 立ち会い (たちあい): có mặt để chứng kiến, giám sát. Trang trọng, nhiều khi mang ý “lập chứng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong công việc: dùng khi muốn mời ai đó ngồi cùng trong cuộc họp hay cuộc gặp đối tác. Ví dụ: ご同席賜りますようお願い申し上げます。
- Trong giáo dục, y tế, pháp lý: nhấn mạnh yêu cầu có mặt của bên thứ ba. Ví dụ: 保護者同席の面談, 弁護士同席の説明。
- Ngữ pháp: 同席する, 同席している, 同席させる, 同席させていただく, 同席をお願いする。
- Sắc thái lịch sự: tiền tố ご trong ご同席 là cách kính trọng đối phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出席 |
Gần nghĩa |
Tham dự |
Trọng tâm là việc “tham dự” sự kiện với tư cách người dự. |
| 同伴 |
Gần nghĩa |
Đi cùng |
Nhấn mạnh hành động “đi kèm”. |
| 立ち会い |
Gần nghĩa |
Có mặt chứng kiến |
Trang trọng, hay dùng trong thủ tục, nghiệm thu. |
| 欠席 |
Đối nghĩa |
Vắng mặt |
Trái với việc có mặt. |
| 退席 |
Đối nghĩa một phần |
Rời chỗ |
Từ trạng thái có mặt chuyển sang rời đi. |
| 単独 |
Tương phản |
Đơn độc, một mình |
Không có người “cùng ngồi/cùng có mặt”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 同: cùng, giống nhau.
- 席: chỗ ngồi, ghế, bàn.
- 同席: hợp nghĩa “ngồi chung, cùng chỗ”. Từ Hán Nhật kiểu ghép nghĩa trực tiếp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
同席 thường xuất hiện trong văn bản email, thông báo hay biên bản, thể hiện tính chính thức và phép lịch sự. Khi muốn xin được có mặt, dùng cấu trúc lịch sự như 「同席させていただけますでしょうか」 để giữ phép tắc. Trong trường học hay y tế, 「保護者同席」 nhằm bảo đảm minh bạch và hỗ trợ người được gặp.
8. Câu ví dụ
- 会議には社長も同席します。
Tổng giám đốc cũng sẽ cùng có mặt trong cuộc họp.
- 本日の面談は保護者同席で行います。
Buổi trao đổi hôm nay sẽ tiến hành với sự có mặt của phụ huynh.
- 弁護士同席で契約内容を確認した。
Chúng tôi đã kiểm tra nội dung hợp đồng với sự hiện diện của luật sư.
- 先方の許可なく第三者を同席させることはできません。
Không thể cho bên thứ ba cùng ngồi nếu chưa có phép của phía đối tác.
- 私も同席させていただいてよろしいでしょうか。
Tôi có thể xin phép được cùng tham dự chứ ạ.
- 打ち合わせには新人を同席させました。
Tôi đã cho nhân viên mới cùng tham dự buổi họp.
- 重要事項の説明は管理職同席で行ってください。
Vui lòng thực hiện phần giải thích các điểm quan trọng với sự có mặt của quản lý.
- 取材は記者同席でインタビュー形式となります。
Buổi tác nghiệp sẽ ở dạng phỏng vấn với sự có mặt của phóng viên.
- 本件は監査部同席のうえで議論しましょう。
Việc này chúng ta hãy thảo luận với sự tham gia của bộ phận kiểm toán.
- 機密性が高いため、特定メンバーのみ同席可能です。
Vì tính bảo mật cao, chỉ một số thành viên nhất định được phép có mặt.