1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同市
- Cách đọc: どうし
- Loại từ: Danh từ (đại từ chỉ địa danh trong văn báo)
- Ý nghĩa: “thành phố đó”, “thành phố nói trên” (the said city)
- Văn phong: Báo chí, văn bản hành chính
2. Ý nghĩa chính
同市 dùng để tránh lặp lại tên thành phố đã được nhắc trước đó trong bài viết. Tương tự như “cùng thành phố/đồng thành phố” theo ngữ cảnh chỉ định trước.
3. Phân biệt
- Không phải “cả hai thành phố”. “Cả hai” là 両市 (りょうし).
- Tương tự các cách nói báo chí: 同県 (tỉnh), 同社 (công ty), 同氏 (ông/bà nói trên).
- Dùng khi đã nêu rõ Kyoto市, Osaka市… trước đó; sau đó thay bằng 同市.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng độc lập như chủ ngữ/đề mục: 同市は… / 同市によると…
- Xuất hiện dày đặc trong tin tức, báo cáo thống kê, thông cáo chính quyền.
- Không dùng trong hội thoại casual; thay vào đó lặp lại tên thành phố hoặc dùng そこ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 同県 |
Tương tự |
Tỉnh nói trên |
Trong ngữ cảnh cấp tỉnh |
| 同社 |
Tương tự |
Công ty nói trên |
Báo chí/kinh tế |
| 同氏 |
Tương tự |
Ông/bà nói trên |
Lịch sự trong báo chí |
| 両市 |
Đối chiếu |
Hai thành phố |
“Cả hai” chứ không phải “cùng” |
| 当市 |
Gần nghĩa |
Thành phố chúng tôi |
Văn bản của chính quyền sở tại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同: đồng, cùng (オン: ドウ; クン: おな-じ).
- 市: thành phố, thị (オン: シ; クン: いち).
- 同 + 市 → “thành phố (đã) nói trên/theo đó”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện đọc báo, hãy tô màu các từ thay thế như 同市, 同社 để theo dõi chuỗi tham chiếu. Điều này giúp bạn không lẫn lộn chủ thể.
8. Câu ví dụ
- 京都市で火災が発生。同市は避難情報を発表した。
Hỏa hoạn xảy ra tại Kyoto. Thành phố này đã phát đi thông tin sơ tán.
- 大阪市の調査によると、同市の人口は増加傾向だ。
Theo khảo sát của Osaka, dân số của thành phố này có xu hướng tăng.
- 名古屋市は新制度を導入。同市によれば効果は高いという。
Thành phố Nagoya áp dụng chế độ mới. Theo thành phố này, hiệu quả cao.
- 横浜市でイベント開催。同市は安全対策を強化した。
Yokohama tổ chức sự kiện. Thành phố này đã tăng cường biện pháp an toàn.
- 札幌市が条例を改正。同市は周知を進める。
Sapporo sửa đổi điều lệ. Thành phố này đang đẩy mạnh tuyên truyền.
- 福岡市の公園整備。同市は来年度も継続へ。
Fukuoka chỉnh trang công viên. Thành phố này sẽ tiếp tục sang năm sau.
- 仙台市の観光客が増加。同市はPRを強化。
Khách du lịch ở Sendai tăng. Thành phố này tăng cường quảng bá.
- 川崎市が支援策を発表。同市は申請を呼びかけた。
Kawasaki công bố gói hỗ trợ. Thành phố này kêu gọi nộp đơn.
- 広島市で国際会議。同市は交通規制を実施。
Hiroshima tổ chức hội nghị quốc tế. Thành phố này thực hiện hạn chế giao thông.
- 神戸市で新施設開業。同市は雇用拡大を期待。
Khánh thành cơ sở mới ở Kobe. Thành phố này kỳ vọng mở rộng việc làm.