同居 [Đồng Cư]

どうきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sống chung; cùng tồn tại

JP: キムはケンと同居どうきょしている。

VI: Kim đang sống cùng với Ken.

Trái nghĩa: 別居

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両親りょうしん同居どうきょしています。
Tôi sống chung với bố mẹ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同居
  • Cách đọc: どうきょ
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Nghĩa khái quát: sống chung, ở cùng nhà
  • Cụm hay gặp: 親と同居, 義父母と同居, 二世帯同居, ルームシェアで同居, 同居人

2. Ý nghĩa chính

- Sống chung trong cùng một nơi ở (gia đình nhiều thế hệ, vợ chồng, bạn cùng phòng...). Nhấn mạnh việc “cùng chia sẻ chỗ ở”.

3. Phân biệt

  • 同棲: sống chung như vợ chồng giữa cặp đôi chưa đăng ký kết hôn; sắc thái tình cảm. 同居 trung tính hơn.
  • ルームシェア: chia sẻ nhà như bạn cùng phòng, thiên về hình thức. Có thể nói ルームシェアで同居する.
  • 別居: sống riêng, tách ra (đối nghĩa thực tế của 同居).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với する: 親と同居する, 祖父母と同居している.
  • Trong hồ sơ/giấy tờ: tình trạng hộ gia đình, phụ cấp, chăm sóc người cao tuổi.
  • Trong đời sống: mô tả quan hệ, ưu/nhược của việc sống chung, quy tắc sinh hoạt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同棲 Phân biệt Sống chung (cặp đôi) Sắc thái tình yêu, chưa kết hôn.
ルームシェア Liên quan Chia sẻ nhà Hình thức sống chung hiện đại.
二世帯 Liên quan Hai thế hệ Nhà dành cho hai hộ gia đình.
別居 Đối nghĩa Sống riêng Tách ra khỏi nhau.
同居人 Tập hợp Người sống chung Bạn cùng nhà/người chung hộ.
家族同居 Biến thể Sống chung với gia đình Nhấn quan hệ gia đình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Từ ghép Hán: (cùng, giống) + (cư, ở).
- Hình thái: “cùng ở” → sống chung một nơi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong xã hội Nhật, 同居 với cha mẹ (親と同居) liên quan đến chăm sóc người cao tuổi và hỗ trợ nuôi con. Tuy nhiên, nhiều cặp vợ chồng trẻ chọn sống riêng (別居) để tự lập. Cách nói cần linh hoạt theo bối cảnh văn hóa, tính riêng tư.

8. Câu ví dụ

  • 結婚後もしばらく親と同居する予定だ。
    Sau khi kết hôn, chúng tôi dự định sống chung với bố mẹ một thời gian.
  • 祖母と同居して介護を手伝っている。
    Tôi sống chung với bà và hỗ trợ chăm sóc.
  • 三人の同居生活にはルールが必要だ。
    Cuộc sống ba người ở chung cần có quy tắc.
  • 転勤を機に同居を解消した。
    Nhân dịp thuyên chuyển, chúng tôi chấm dứt sống chung.
  • 二世帯住宅で両親と同居している。
    Tôi đang sống chung với bố mẹ trong nhà hai thế hệ.
  • 彼とは大学時代に同居していた。
    Tôi từng ở chung với anh ấy thời đại học.
  • 同居人との家事分担を見直した。
    Tôi đã xem lại việc phân chia việc nhà với người cùng phòng.
  • 彼らは事実婚で同居している。
    Họ sống chung theo kiểu hôn nhân thực tế.
  • 親と同居か別居か、よく話し合った。
    Chúng tôi đã bàn kỹ về sống chung hay sống riêng với bố mẹ.
  • ルームシェアで一年間同居してから引っ越した。
    Sau khi ở chung theo kiểu chia nhà một năm, tôi đã chuyển đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同居 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?