同列 [Đồng Liệt]
どうれつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

cùng hàng; cùng dòng; cùng hàng ngũ

Danh từ chung

cùng cấp bậc; cùng mức; cùng loại; cùng cách đối xử

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột