同党 [Đồng Đảng]

どうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

cùng đảng (chính trị)

Danh từ chung

đảng đã nói

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同党
  • Cách đọc: どうとう
  • Loại từ: Danh từ (tiền tố trong chính trị, báo chí)
  • Độ trang trọng: Cao
  • Ghi chú: Dùng để quy chiếu “đảng nói trên/đảng đã nêu”.

2. Ý nghĩa chính

“同党” = “đảng vừa được nhắc đến”. Thường xuất hiện trong tin tức chính trị, nghị trường, bầu cử.

3. Phân biệt

  • 同党: đảng đã nêu.
  • 与党/野党: đảng cầm quyền/đối lập; là phân loại, không phải quy chiếu cụ thể.
  • その党: cách nói thường, ít trang trọng.
  • 他党/別党: đảng khác; mang nghĩa đối lập với 同党.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 同党代表, 同党幹事長, 同党は〜と主張, 同党支持率.
  • Đứng trước danh từ chức danh để ràng buộc vai trò trong đảng.
  • Ưu thế trong văn bản tin tức để tránh lặp tên đảng dài.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
その党 Đồng nghĩa gần Đảng đó Ít trang trọng hơn
与党 Liên quan Đảng cầm quyền Phân loại chính trị
野党 Liên quan Đảng đối lập Phân loại chính trị
他党/別党 Đối nghĩa Đảng khác Đối lập quy chiếu
政党 Liên quan Chính đảng Danh từ tổng quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同: cùng, đã nêu.
  • 党: đảng, phe phái; bộ 兄 (anh) + 尚; nghĩa gốc: tụ hợp người cùng chí hướng.
  • “同+党” = đảng đã được nhắc tới trước đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tóm tắt nghị sự, “同党” đi kèm chức danh giúp câu văn súc tích: 同党代表, 同党幹部, 同党所属議員… Lưu ý ngôi và quan hệ khi dịch để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 同党は税制改正に賛成の立場を表明した。
    Đảng nói trên bày tỏ lập trường ủng hộ cải cách thuế.
  • 同党代表が会見を行った。
    Chủ tịch đảng đó đã họp báo.
  • 同党幹事長は辞任を否定した。
    Tổng thư ký của đảng nói trên phủ nhận từ chức.
  • 支持率は同党で上昇傾向にある。
    Tỷ lệ ủng hộ của đảng đó đang có xu hướng tăng.
  • 同党所属の議員が法案を提出した。
    Nghị sĩ thuộc đảng nói trên đã trình dự luật.
  • 与野党は同党の提案について協議した。
    Các đảng cầm quyền và đối lập đã thảo luận về đề xuất của đảng đó.
  • 同党は若者向け政策を打ち出した。
    Đảng nói trên đưa ra chính sách hướng tới giới trẻ.
  • 記者は同党の見解をただした。
    Phóng viên đã chất vấn quan điểm của đảng đó.
  • 同党内で意見の相違が生じている。
    Trong nội bộ đảng nói trên đang phát sinh bất đồng.
  • 連立交渉で同党が鍵を握っている。
    Trong đàm phán liên minh, đảng đó nắm giữ then chốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?