吊床 [Điếu Sàng]
吊り床 [Điếu Sàng]
釣床 [Điếu Sàng]
釣り床 [Điếu Sàng]
つり床 [Sàng]
つりどこ

Danh từ chung

võng

🔗 ハンモック

Danh từ chung

điểm treo

Hán tự

Điếu treo; treo; đeo (kiếm)
Sàng giường; sàn
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ