吊り手 [Điếu Thủ]
釣り手 [Điếu Thủ]
吊手 [Điếu Thủ]
釣手 [Điếu Thủ]
つりて

Danh từ chung

📝 thường là 吊り手

móc treo

Danh từ chung

📝 thường là 釣り手

ngư dân

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

tay nâng (judo)

Hán tự

Điếu treo; treo; đeo (kiếm)
Thủ tay
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ