吊り出す [Điếu Xuất]
つり出す [Xuất]
つりだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bế đối thủ ra khỏi vòng đấu

Hán tự

Điếu treo; treo; đeo (kiếm)
Xuất ra ngoài