吊し [Điếu]
つるし

Danh từ chung

quần áo may sẵn; quần áo có sẵn; quần áo cũ; đồ thừa

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

treo

🔗 吊るす

Hán tự

Điếu treo; treo; đeo (kiếm)