吉報 [Cát Báo]
きっぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

tin vui

JP: その吉報きっぽう大変たいへんすばやく村中むらなかひろがった。

VI: Tin tốt lành đã lan truyền nhanh chóng khắp làng.

Hán tự

Cát may mắn
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng