合駒
[Hợp Câu]
合い駒 [Hợp Câu]
間駒 [Gian Câu]
合い駒 [Hợp Câu]
間駒 [Gian Câu]
あいごま
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Cờ nhật
quân cờ chặn chiếu