合掌
[Hợp Chưởng]
がっしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chắp tay cầu nguyện
Danh từ chung
khung tam giác của mái tranh
Cụm từ, thành ngữ
📝 cuối thư từ Phật giáo
trân trọng
🔗 敬具