合成洗剤 [Hợp Thành Tẩy Tề]

ごうせいせんざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

chất tẩy rửa tổng hợp

Hán tự

Từ liên quan đến 合成洗剤