合憲 [Hợp Hiến]

ごうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tính hợp hiến

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合憲
  • Cách đọc: ごうけん
  • Loại từ: Danh từ; tính từ-na khi định tính (合憲だ); dùng trong cấu trúc phán quyết (~は合憲とする)
  • Ghi chú chung: Thuật ngữ pháp lý, thường xuất hiện trong tin tư pháp, án lệ, bài viết học thuật.

2. Ý nghĩa chính

Phù hợp với Hiến pháp; tính hợp hiến – dùng khi tòa án/nhà lập pháp đánh giá một đạo luật, chính sách, hành vi có trái Hiến pháp hay không.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 合憲 vs 違憲: hợp hiến (không vi phạm) vs vi hiến (vi phạm Hiến pháp).
  • 合憲 vs 合法: hợp hiến là phù hợp Hiến pháp (cấp cao nhất); hợp pháp là phù hợp luật thông thường. Một việc có thể hợp pháp nhưng vẫn bị nghi ngờ về tính hợp hiến.
  • Liên quan: 合憲性 (tính hợp hiến), 違憲審査 (xem xét vi hiến), 合憲判決 (phán quyết hợp hiến).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: ~は合憲と判断する/合憲とする判決/合憲性を争う.
  • Ngữ cảnh: văn bản tòa án, bình luận pháp lý, tin tức về 最高裁判所 (Tối cao Pháp viện) và các tòa cấp dưới.
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; tránh dùng để đánh giá đạo đức hay cảm tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
違憲 Đối nghĩa Vi hiến Phán quyết trái Hiến pháp.
合憲性 Liên quan (danh hóa) Tính hợp hiến Chủ đề xem xét của tòa án.
合法 Liên quan (khác tầng) Hợp pháp Phù hợp luật thông thường, không đồng nhất với 合憲.
憲法適合 Đồng nghĩa gần Phù hợp hiến pháp Biểu đạt mô tả, ít dùng trong tiêu đề phán quyết.
違憲審査 Liên quan (thủ tục) Xem xét vi hiến Chức năng của tòa án.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : hợp, phù hợp.
  • : hiến (Hiến pháp, nguyên tắc trị quốc).
  • Ngữ nghĩa ghép: “phù hợp với Hiến pháp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý Nhật, 合憫 không được dùng; hãy cẩn thận chính tả: đúng là 合憲. Khi tường thuật, thường thấy cấu trúc “最高裁は~を合憲と判断した” hoặc “~の合憲性が問われている”. Giữ giọng trung lập, tránh suy diễn ngoài phán quyết.

8. Câu ví dụ

  • 最高裁は当該規定を合憲と判断した。
    Tối cao Pháp viện phán quyết điều khoản liên quan là hợp hiến.
  • 新法の合憲性をめぐり、専門家の意見が分かれている。
    Giới chuyên gia chia rẽ về tính hợp hiến của luật mới.
  • 選挙区割りは合憲か違憲かが争点となった。
    Việc chia khu bầu cử trở thành tâm điểm tranh cãi: hợp hiến hay vi hiến.
  • 下級審は合憲としたが、上級審で覆された。
    Tòa cấp dưới cho là hợp hiến nhưng bị đảo ở cấp trên.
  • 条例は目的が正当で手段も相当として合憲と結論づけられた。
    Sắc lệnh được kết luận hợp hiến vì mục đích chính đáng và biện pháp tương xứng.
  • 規制の必要性が高く合憲範囲内と評価された。
    Nhu cầu điều chỉnh cao nên được đánh giá là trong phạm vi hợp hiến.
  • 原告側は条文の合憲性に疑問を呈した。
    Phía nguyên đơn nêu nghi vấn về tính hợp hiến của điều khoản.
  • 判決は一部条項のみ合憲とした。
    Bản án chỉ coi một phần điều khoản là hợp hiến.
  • 強い公益が認められ合憲判断に至った。
    Do lợi ích công lớn được thừa nhận nên đi đến phán quyết hợp hiến.
  • 学説は基準審査を通じて合憲限界を示している。
    Học thuyết thông qua các tiêu chuẩn thẩm tra đã chỉ ra giới hạn hợp hiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合憲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?