合唱 [Hợp Xướng]

がっしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hát cùng nhau; hát đồng thanh; hợp xướng

JP: パーティーは合唱がっしょうわった。

VI: Bữa tiệc kết thúc bằng màn đồng ca.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hát đồng ca; hát hợp xướng; hợp xướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

合唱がっしょう練習れんしゅうはどうだった?
Buổi tập hợp xướng thế nào?
全員ぜんいんうた合唱がっしょうした。
Mọi người cùng nhau hát một bài hát.
合唱がっしょうだんはいるつもりなの?
Bạn định gia nhập dàn hợp xướng không?
彼女かのじょ海外かいがい合唱がっしょうだんうたわないかとさそわれています。
Cô ấy được mời hát trong một dàn hợp xướng nước ngoài.
わたしたちは合唱がっしょうコンクールで一等いっとうしょうをとるために一生懸命いっしょうけんめいがんばった。
Chúng tôi đã cố gắng hết sức để giành giải nhất trong cuộc thi hợp xướng.
ほら、そとでカエルのだい合唱がっしょうはじまったよ。最初さいしょはうるさくかんじたけど、いまはもうれちゃったよ。
Kìa, bên ngoài có một dàn ếch đang hát vang. Ban đầu tôi thấy ồn, nhưng giờ đã quen.

Hán tự

Từ liên quan đến 合唱

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合唱(がっしょう)
  • Loại từ: danh từ; động từ する(合唱する)
  • Nghĩa khái quát: hợp xướng, ca hát đồng ca (nhiều người cùng hát, thường chia bè)
  • Cụm thường gặp: 合唱団(đoàn hợp xướng), 合唱コンクール(cuộc thi hợp xướng), 大合唱(đồng ca lớn), 斉唱(đồng ca unison)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hình thức ca hát nhiều người cùng lúc; có thể chia nhiều bè (ソプラノ・アルト・テノール・バス). Dùng trong trường học, nhà hát, sự kiện cộng đồng; cũng dùng khi đám đông bất giác cùng hát một đoạn điệp khúc.

3. Phân biệt

  • 合唱 vs 合奏: 合唱 là hát; 合奏 là hòa tấu nhạc cụ.
  • 合唱 vs 斉唱: 斉唱 là hát đồng thanh (unison, không chia bè); 合唱 thường có chia bè.
  • 合唱 vs コーラス: コーラス là mượn tiếng Anh, dùng rộng rãi; 合唱 mang sắc thái Nhật bản tiêu chuẩn/học đường hơn.
  • 合唱 vs 独唱: 独唱 là hát solo; 合唱 là tập thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 曲を合唱する(đồng ca một bài), みんなで合唱する(mọi người cùng hát)
  • Mô tả: 合唱団に入る, 合唱コンクールに出場する, 合唱の指揮者, 合唱用の編曲
  • Ngữ cảnh: trường học, nhà hát, sự kiện văn hóa; cũng dùng miêu tả đám đông đồng thanh hát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コーラス Gần nghĩa Hợp xướng/điệp khúc Vay mượn tiếng Anh; dùng rộng rãi, thân mật
斉唱 Phân biệt Hát đồng thanh Không chia bè, unison
独唱 Đối nghĩa Hát đơn ca Trái với hát tập thể
重唱 Liên quan Song/ tam/ tứ ca Nhóm nhỏ, có thể chia bè
合奏 Phân biệt Hòa tấu Dùng cho nhạc cụ
合唱団 Liên quan Đoàn hợp xướng Tập thể luyện tập và biểu diễn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 合(ゴウ): hợp, cùng nhau.
  • 唱(ショウ): xướng, ngâm, hát.
  • Ý hợp thành: “cùng nhau cất tiếng hát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong trường học Nhật, 合唱コンクール là hoạt động rất phổ biến. Khi mô tả đám đông cùng hát theo ca khúc nổi tiếng tại sân vận động, nói “会場が大合唱になった” rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 全校生徒で校歌を合唱した。
    Toàn bộ học sinh cùng hợp xướng bài ca của trường.
  • 合唱コンクールに出場する。
    Tham dự cuộc thi hợp xướng.
  • 指揮者の合図で合唱が始まった。
    Theo hiệu lệnh của nhạc trưởng, hợp xướng bắt đầu.
  • 彼女は合唱団に入っている。
    Cô ấy tham gia một đoàn hợp xướng.
  • みんなでサビを合唱した。
    Mọi người đã cùng hát điệp khúc.
  • この曲は合唱向きだ。
    Bài này phù hợp để hợp xướng.
  • ピアノ伴奏で合唱を披露した。
    Đã trình diễn hợp xướng với phần đệm piano.
  • 会場が大合唱となった。
    Cả khán phòng đồng loạt hát theo.
  • 彼は多声音楽の合唱曲を書いた作曲家だ。
    Anh ấy là nhà soạn nhạc đã viết các tác phẩm hợp xướng đa thanh.
  • 文化祭でクラス全員が合唱に挑戦した。
    Tất cả thành viên lớp đã thử sức với hợp xướng trong lễ hội văn hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合唱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?