合否
[Hợp Phủ]
ごうひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
thành công hay thất bại; kết quả
JP: 試験の合否はどのくらい勉強するかによる。
VI: Đậu hay rớt kỳ thi phụ thuộc vào việc bạn học bao nhiêu.