合冊 [Hợp Sách]
がっさつ
ごうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tập hợp trong một tập

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Sách quyển; đơn vị đếm sách