合併症 [Hợp Bính Chứng]
がっぺいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

biến chứng

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Chứng triệu chứng