各面 [Các Diện]
かくめん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

mỗi mặt

Hán tự

Các mỗi; từng
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt