各種学校 [Các Chủng Học Hiệu]
かくしゅがっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

trường học đa dạng

loại trường học hợp pháp

Hán tự

Các mỗi; từng
Chủng loài; giống; hạt giống
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa