各位 [Các Vị]
かくい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

quý vị

Hán tự

Các mỗi; từng
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài