吃音 [Cật Âm]
きつ音 [Âm]
きつおん

Danh từ chung

nói lắp; nói cà lăm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ吃音きつおんする。
Cô ấy bị nói lắp.
わたし吃音きつおんがあります。
Tôi bị nói lắp.
かれ吃音きつおんする。
Anh ấy bị nói lắp.
トムは吃音きつおんしゃだ。
Tom là người nói lắp.
わたしね、時々ときどき吃音きつおんしちゃうの。
Bạn biết đấy, đôi khi tôi bị nói lắp.
トムは、子供こどものころ吃音きつおんがあった。
Hồi nhỏ Tom đã bị nói lắp.
トムは吃音きつおんしちゃうんだ。
Tom bị nói lắp.
トム、吃音きつおんしちゃってるね。
Tom, bạn đang nói lắp đấy.
ぼく吃音きつおんってるんだ。
Tôi bị nói lắp.
ぼく時々ときどき吃音きつおんしてしまうんだ。
Đôi khi tôi bị nói lắp.

Hán tự

Cật nói lắp
Âm âm thanh; tiếng ồn