司法 [Tư Pháp]

しほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

quản lý công lý; tư pháp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

司法しほう書士しょしたずねてみてください。
Hãy thử hỏi ý kiến từ một thư ký tư pháp.
司法しほう書士しょしたずねてみてください。
Hãy thử hỏi ý kiến từ một thư ký tư pháp.
独裁どくさいしゃ司法しほうけん自分じぶんのものとした。
Nhà độc tài đã chiếm quyền tư pháp.
今年ことし例年れいねんおおくの学生がくせい司法しほう試験しけんけた。
Năm nay số lượng sinh viên dự thi luật vượt trội so với mọi năm.
かれ司法しほう試験しけん合格ごうかくし、法律ほうりつ事務所じむしょ創設そうせつした。
Anh ấy đã đậu kỳ thi luật sư và thành lập một văn phòng luật.
長年ながねんにわたる努力どりょくむすび、トムは司法しほう試験しけん合格ごうかくすることができました。
Sau nhiều năm nỗ lực, Tom đã đỗ kỳ thi luật sư.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 司法
  • Cách đọc: しほう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Pháp luật, nhà nước, chính trị
  • Ví dụ kết hợp: 司法権, 司法府, 司法制度, 司法試験, 司法取引, 司法通訳, 司法解剖

2. Ý nghĩa chính

司法 là “tư pháp” – quyền lực và hệ thống xét xử của nhà nước (tòa án và chức năng giải quyết tranh chấp, xử lý tội phạm). Cũng chỉ tổng thể hoạt động xét xử và các thiết chế liên quan.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 立法: lập pháp (làm luật); 行政: hành pháp (thi hành luật). Ba nhánh quyền lực: 立法・行政・司法.
  • 裁判: phiên tòa/xét xử (hành vi cụ thể). 司法 là phạm trù rộng hơn, bao trùm hoạt động xét xử.
  • 法曹: giới luật (thẩm phán, công tố, luật sư). Liên quan đến 司法 nhưng chỉ nhóm nghề nghiệp.
  • 法律: luật (văn bản pháp luật). 司法 là hệ thống thực thi/áp dụng luật qua xét xử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn bản pháp lý, báo chí chính trị, học thuật luật: 「司法の独立」, 「司法制度改革」.
  • Kết hợp: 司法権の独立, 司法アクセス, 司法通訳, 司法試験, 司法取引制度.
  • Xoay quanh cơ quan: 裁判所(最高裁・高裁・地裁など), 検察(liên hệ chặt với hoạt động tư pháp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
裁判 Từ gần nghĩa Xét xử, phiên tòa Hành vi cụ thể trong khuôn khổ 司法.
法曹 Liên quan Giới luật Những người làm nghề trong lĩnh vực tư pháp.
司法制度 Khái niệm Hệ thống tư pháp Cấu trúc, quy trình, cơ quan, quy phạm vận hành.
立法 Đối ứng Lập pháp Nhánh quyền lực làm luật.
行政 Đối ứng Hành pháp Nhánh quyền lực thi hành luật.
警察・検察 Liên quan Cảnh sát/Công tố Tham gia tố tụng; quan hệ mật thiết với hoạt động 司法.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cai quản, điều khiển, chủ trì.
  • : pháp luật, quy phạm.
  • Hợp nghĩa: 司法 = “cai quản pháp luật”, tức quyền và hệ thống xét xử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học luật Nhật, cụm 司法の独立 rất cốt lõi: tòa án phải độc lập với lập pháp và hành pháp. Gần đây còn nhấn mạnh 司法アクセス (tiếp cận công lý) và 司法取引 (thoả thuận trong tố tụng hình sự) như những cải cách đáng chú ý.

8. Câu ví dụ

  • 司法制度の改革が進んでいる。
    Cải cách hệ thống tư pháp đang được thúc đẩy.
  • 司法権は裁判所に属する。
    Quyền tư pháp thuộc về tòa án.
  • 彼は司法試験に合格した。
    Anh ấy đã đỗ kỳ thi tư pháp.
  • 司法の独立は民主主義の基盤だ。
    Sự độc lập của tư pháp là nền tảng của dân chủ.
  • 司法通訳が法廷で重要な役割を果たす。
    Thông dịch viên tư pháp đóng vai trò quan trọng tại tòa.
  • 司法取引の導入で捜査の幅が広がった。
    Việc đưa vào thỏa thuận tư pháp đã mở rộng phạm vi điều tra.
  • 司法アクセスの改善が求められている。
    Người ta yêu cầu cải thiện khả năng tiếp cận công lý.
  • 司法府と行政府の関係が議論になった。
    Mối quan hệ giữa tư pháp và hành pháp trở thành đề tài tranh luận.
  • 司法解剖の結果が公表された。
    Kết quả khám nghiệm tư pháp đã được công bố.
  • 司法の信頼回復が大きな課題だ。
    Khôi phục niềm tin vào tư pháp là thách thức lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 司法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?