司厨士 [Tư Chù Sĩ]
しちゅうし

Danh từ chung

đầu bếp (ẩm thực phương Tây)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đầu bếp hoặc phục vụ trên tàu

Hán tự

quản lý; chính quyền
Chù nhà bếp
quý ông; học giả