右端
[Hữu Đoan]
右はし [Hữu]
右はし [Hữu]
みぎはし
うたん
– 右端
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đầu bên phải; cạnh bên phải
JP: 五輪旗の右端の輪っかって何色だったっけか?
VI: Vòng tròn ở phía ngoài cùng bên phải của lá cờ Olympic có màu gì?