右傾
[Hữu Khuynh]
うけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghiêng về bên phải
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghiêng về cánh phải (chính trị); xu hướng cánh phải; trở thành cánh phải
🔗 左傾
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
世界中で右傾化しているようだ。
Có vẻ như thế giới đang dần dịch chuyển sang hữu khuynh.