右下隅 [Hữu Hạ Ngung]
みぎしたすみ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

góc dưới bên phải

Hán tự

Hữu phải
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Ngung góc; ngách