史跡 [Sử Tích]
史蹟 [Sử Tích]
しせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

di tích lịch sử; địa điểm lịch sử

Hán tự

Sử lịch sử
Tích dấu vết; dấu chân
Tích dấu tích; dấu vết