Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
史学者
[Sử Học Giả]
しがくしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà sử học
Hán tự
史
Sử
lịch sử
学
Học
học; khoa học
者
Giả
người
Từ liên quan đến 史学者
史学家
しがっか
nhà sử học
史家
しか
nhà sử học
歴史家
れきしか
nhà sử học