Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叱正
[Sất Chính]
𠮟正
[𠮟 Chính]
しっせい
🔊
Danh từ chung
chỉ ra lỗi
Hán tự
叱
Sất
mắng
正
Chính
chính xác; công bằng
𠮟
mắng; khiển trách